>
>
CHƯA PHÂN LOẠI

Tất tần tật về quản lý hàng tồn kho dành cho doanh nghiệp sản xuất SME (Phần 1)

<span style="font-weight:400">by</span> Tada Labs
by Tada Labs
Trong quá trình sản xuất và kinh doanh, khái niệm hàng tồn kho luôn được các nhà sản xuất SME đặc biệt quan tâm. Hàng tồn kho được ví như “vốn ngầm” của doanh nghiệp bởi vì nó đại diện cho một phần tài sản đáng kể mà không thể thấy ngay lập tức như tiền mặt hay các khoản đầu tư. Hãy cùng đến với chuỗi series “Tất Tần Tật về Quản Lý Hàng Tồn Kho Dành Cho Doanh Nghiệp Sản Xuất SME” để có cái nhìn toàn diện và từ đó giúp doanh nghiệp lên chiến lược quản lý một cách hiệu quả. Bây giờ, chúng ta hãy cùng đi qua Phần 1 trong chuỗi series này để tìm hiểu các lý do tại sao hàng tồn kho được coi là vốn ngầm và tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp sản xuất SME:

1. Đóng băng vốn lưu động

Hàng tồn kho là những sản phẩm hoặc nguyên vật liệu mà doanh nghiệp đã chi trả nhưng chưa được bán hoặc sử dụng trong sản xuất. Điều này có nghĩa là một phần vốn lưu động của doanh nghiệp đang bị “đóng băng” trong hàng tồn kho, không thể sử dụng cho các mục đích khác như đầu tư, mở rộng kinh doanh hoặc thanh toán nợ.  Ví dụ, một xưởng may nhỏ có thể có hàng nghìn mét vải trong kho, trị giá hàng trăm triệu đồng. Khoản tiền này không thể sử dụng cho các hoạt động khác cho đến khi sản phẩm từ vải này được bán ra thị trường.

2. Chi phí lưu kho

Việc lưu trữ hàng tồn kho kéo theo các chi phí như thuê kho bãi, bảo quản hàng hóa, bảo hiểm và bảo vệ. Những chi phí này không tạo ra lợi nhuận ngay lập tức mà chỉ là các khoản chi tiêu cần thiết để duy trì hàng tồn kho. Nếu không quản lý tốt, chi phí này có thể tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp.  Ví dụ, chi phí để bảo quản nguyên liệu trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm đặc biệt của một công ty sản xuất thực phẩm.

3. Rủi ro lỗi thời và hư hỏng

Hàng tồn kho có thể bị lỗi thời hoặc hư hỏng theo thời gian, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có tốc độ thay đổi nhanh chóng như công nghệ và thời trang. Khi sản phẩm trở nên lỗi thời, giá trị của nó giảm, doanh nghiệp có thể phải giảm giá bán hoặc chịu lỗ.  Ví dụ, một nhà sản xuất thiết bị điện tử lưu trữ nhiều linh kiện cũ trong kho. Khi công nghệ mới ra đời, các linh kiện này trở nên lỗi thời và không còn giá trị sử dụng, dẫn đến lãng phí.

4. Khả năng ứng phó thị trường

Mặc dù hàng tồn kho đại diện cho vốn ngầm, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng ứng phó nhanh chóng với nhu cầu thị trường. Doanh nghiệp cần duy trì một mức độ hàng tồn kho nhất định để đáp ứng yêu cầu của khách hàng mà không bị gián đoạn sản xuất.  Ví dụ, một xưởng sản xuất đồ gỗ cần có sẵn nguyên liệu như gỗ và sơn để kịp thời đáp ứng các đơn đặt hàng tăng đột biến trong mùa cao điểm.

5. Tác động tài chính và kế toán

Trên sổ sách kế toán, hàng tồn kho được ghi nhận như tài sản lưu động và có ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể cải thiện các chỉ số tài chính như vòng quay hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút nhà đầu tư. Khi hàng tồn kho tăng quá mức mà không bán được, doanh nghiệp phải trích lập dự phòng giảm giá trị hàng tồn kho, điều này làm tăng giá vốn hàng bán và giảm lợi nhuận.

Kết luận

Hàng tồn kho được ví như “vốn ngầm” của doanh nghiệp sản xuất SME vì nó đại diện cho một phần tài sản quan trọng, đóng vai trò then chốt trong quản lý tài chính và chiến lược kinh doanh. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định mà còn tối ưu hóa chi phí, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. TADA LABS chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ và kinh doanh cho doanh nghiệp SME, trong đó phần mềm innoSCMS của chúng tôi tích hợp tính năng quản lý kho bằng Barcode, RFID, giúp doanh nghiệp sản xuất tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả kinh doanh.  Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về các giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.